Tìm thấy:
|
|
2.
Lợn con và vi khuẩn
: Các loại vi khuẩn và chức năng của chúng
/ Tranh, lời: Pack Myoung Sig ; Nguyễn Thu Thuỷ biên dịch
.- H. : Kim Đồng , 2017
.- 41tr. : tranh màu ; 21x25cm .- (Lớp khoa học của lợn con)
Tên sách tiếng Anh: Pig science school - Microorganism Tóm tắt: Cung cấp kiến thức khoa học cho độc giả thiếu nhi dựa trên những câu chuyện vui nhộn về vi khuẩn ISBN: 9786042084314 / 35.000đ
1. Khoa học thường thức. 2. Vi khuẩn. 3. [Sách thiếu nhi]
I. Nguyễn Thu Thuỷ. II. Pack Myoung Sig.
579.3 NTT.LC 2017
|
ĐKCB:
TN.00543
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00654
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Y PHÙ Bé cà chua tốt bụng
: Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh
/ Y Phù ; Minh họa: Cao Thanh, Vương Siêu ; Hoàng Thuỷ dịch ; Nguyễn Quốc Hùng h.đ.
.- In lần thứ 2 .- H. : Phụ nữ , 2016
.- 36tr. : tranh màu ; 21x25cm .- (Tủ sách Thiếu nhi. Rèn kỹ năng sống 3 - 10 tuổi. Chuyện các bé rau củ quả ở khu rừng phép thuật)
Tên sách tiếng Anh: Baby tomato is kind-hearted; Dịch từ nguyên tác tiếng Trung: 西红柿宝宝的故事 ISBN: 9786045627907 / 35.500đ
1. Văn học thiếu nhi. 2. {Trung Quốc} 3. [Sách thiếu nhi]
I. Y Phù. II. Hoàng Thủy. III. Cao Thanh. IV. Vương Siêu.
895.13 YP.BC 2016
|
ĐKCB:
TN.00570
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TN.00579
(Sẵn sàng)
|
| |
|
5.
LUDWIG, TRUDY Bạo lực học đường chuyện chưa kể: Tớ đáng sợ thế nào?
: Sách tham khảo cho phụ huynh, giáo viên và học sinh cấp 1, 2, 3
/ Trudy Ludwig ; Minh hoạ: Beth Adams ; Hoàng Thị Minh Quyên dịch
.- H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị , 2017
.- 47tr. : tranh vẽ ; 23cm .- (Cùng con trưởng thành)
Tên sách tiếng Anh: Confessions of a former bully Tóm tắt: Hướng dẫn cách nhận diện những hành vi bạo lực trong môi trường học đường, tìm hiểu nguyên nhân và phân loại các hành vi bạo lực đó, đồng thời đưa ra các biện pháp để giảm thiểu, phòng tránh và đẩy lùi bạo lực học đường ISBN: 9786047734924 / 39.000đ
1. Phòng chống. 2. Bạo lực trường học.
I. Adams, Beth. II. Hoàng Thị Minh Quyên.
371.782 LT.BL 2017
|
ĐKCB:
TN.00234
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TN.00233
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
6.
Du hành vào vũ trụ
: Hệ Mặt trời và các vì sao
/ Tranh, lời: Pack Myoung Sig ; Nguyễn Thu Thuỷ biên dịch
.- H. : Kim Đồng , 2017
.- 41tr. : tranh màu ; 21x25cm .- (Lớp khoa học của lợn con)
Tên sách tiếng Anh: Pig science school - Solar system and star Tóm tắt: Cung cấp kiến thức khoa học cho độc giả thiếu nhi dựa trên những câu chuyện vui nhộn về chủ đề vũ trụ ISBN: 9786042084345 / 35.000đ
1. Khoa học thường thức. 2. Vũ trụ. 3. [Sách thiếu nhi]
I. Nguyễn Thu Thuỷ. II. Pack Myoung Sig.
523.2 NTT.DH 2017
|
ĐKCB:
TN.00541
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00542
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
LAURENT, TRANCOISE Thuần hóa những chú ngựa
/ Trancoise Laurent, Capucine Mafille ; Hoàng Nhụy dịch
.- H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam , 2016
.- 37tr. : tranh màu ; 21cm .- (Khoa học chẳng khó. Dành cho độ tuổi 5+)
Tóm tắt: Trẻ luôn hiếu kì về thế giới xung quanh với bao câu hỏi tại sao, bộ sách này ra đời với mục đích gieo xuống những hạt mầm kiến thức khoa học, chuẩn bị cho trẻ cuộc sống chung với thiên nhiên trong tương lai ISBN: 9786045366943 / 40.000đ
1. Khoa học. 2. Sách thiếu nhi. 3. [Sách thiếu nhi]
I. Hoàng Nhụy. II. Mafille, Capucine.
599.6655 LT.TH 2016
|
ĐKCB:
TN.00546
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00545
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TN.00544
(Đang mượn)
|
| |
8.
Nóng như là núi lửa
: Dành cho độ tuổi 5+
/ Françoise Laurent ; Minh hoạ: Céline Manillier ; Mây dịch
.- H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam , 2016
.- 34tr. : hình vẽ ; 28x21cm .- (Khoa học chẳng khó)
Tên sách tiếng Pháp: Chauds les volcans! Tóm tắt: Cung cấp cho các em thiếu nhi những kiến thức khoa học về núi lửa và hoạt động của núi lửa ISBN: 9786045366974 / 40.000đ
1. Núi lửa. 2. Khoa học thường thức. 3. [Sách thiếu nhi]
I. Manillier, Céline. II. Laurent, Françoise. III. Mây.
551.21 MC.NN 2016
|
ĐKCB:
TN.00547
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00548
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00549
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
9.
Những loài cây ra hoa
: Dành cho độ tuổi 5+
/ Marguerite Tiberti ; Minh hoạ: Capucine Mazille ; Hoàng Nhuỵ dịch
.- H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam , 2016
.- 34tr. : hình vẽ ; 28x21cm .- (Khoa học chẳng khó)
Tên sách tiếng Pháp: Une belle plante! Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức về thế giới của các loài cây giúp bé nhận biết những loài cây nào ra hoa, loài cây nào sẽ không ra hoa ISBN: 9786045366936 / 40.000đ
1. Thực vật. 2. Khoa học thường thức. 3. [Sách thiếu nhi]
I. Mazille, Capucine. II. Tiberti, Marguerite. III. Hoàng Nhuỵ.
580 MC.NL 2016
|
ĐKCB:
TN.00552
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
TN.00551
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00550
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
Những ngôi sao kỳ vĩ
: Dành cho độ tuổi 5+
/ Adèle Tariel ; Minh hoạ: Céline Manillier ; Mây dịch
.- H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam , 2016
.- 34tr. : hình vẽ ; 28x21cm .- (Khoa học chẳng khó)
Tên sách tiếng Pháp: Les étoiles stars Tóm tắt: Tìm hiểu xuất xứ, tên gọi các chòm sao, các ngôi sao tiêu biểu trên bầu trời ISBN: 9786045366998 / 40.000đ
1. Khoa học thường thức. 2. Vũ trụ. 3. Sao. 4. [Sách thiếu nhi]
I. Mây. II. Manillier, Céline. III. Tariel, Adèle.
523.8 M.NN 2016
|
ĐKCB:
TN.00553
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00554
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00555
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
TRANCESCONI, MICHEL Theo đàn chim di trú
/ Michel Trancesconi, Capucine Mafille ; Hoàng Nhụy dịch
.- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2016
.- 37tr. : tranh màu ; 21cm .- (Khoa học chẳng khó. Dành cho độ tuổi 5+)
Tóm tắt: Trẻ luôn hiếu kì về thế giới xung quanh với bao câu hỏi tại sao, bộ sách này ra đời với mục đích gieo xuống những hạt mầm kiến thức khoa học, chuẩn bị cho trẻ cuộc sống chung với thiên nhiên trong tương lai ISBN: 9786045366950 / 40.000đ
1. Khoa học. 2. Sách thiếu nhi. 3. [Sách thiếu nhi]
I. Hoàng Nhụy. II. Mafille, Capucine.
598 TM.TD 2016
|
ĐKCB:
TN.00558
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00557
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00556
(Đang mượn)
|
| |
|
13.
GOMEF, CHRISTELLE HUET Giọt nước chạy vòng quanh
/ Christelle Huet Gomef, Emmanuelle Houssais ; Mây dịch
.- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2016
.- 37tr. : tranh màu ; 21cm .- (Khoa học chẳng khó. Dành cho độ tuổi 5+)
Tóm tắt: Trẻ luôn hiếu kì về thế giới xung quanh với bao câu hỏi tại sao, bộ sách này ra đời với mục đích gieo xuống những hạt mầm kiến thức khoa học, chuẩn bị cho trẻ cuộc sống chung với thiên nhiên trong tương lai ISBN: 9786045366967 / 40.000đ
1. Khoa học. 2. Sách thiếu nhi. 3. [Sách thiếu nhi]
I. Houssais, Emmanuelle. II. Mây.
553.7 GCH.GN 2016
|
ĐKCB:
TN.00562
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00563
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
MÂY Trời sắp mưa hay nắng
: Dành cho độ tuổi 5+
/ Anne Claire Lévêque ; Minh hoạ: Jérôme Peyrat ; Mây dịch
.- H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam , 2016
.- 34tr. : hình vẽ ; 28x21cm .- (Khoa học chẳng khó)
Tên sách tiếng Pháp: La pluie et le beau temps! Tóm tắt: Gới thiệu những kiến thức khoa học về các hiện tượng thất thường của thời tiết ISBN: 9786045366981 / 40.000đ
1. Thời tiết. 2. Khoa học thường thức. 3. [Sách thiếu nhi]
I. Lévêque, Anne Claire. II. Mây. III. Peyrat, Jérôme.
551.6 M.TS 2016
|
ĐKCB:
TN.00564
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00565
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00566
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
HOÀNG NHỤY Chúc ngon miệng muôn loài
: Dành cho độ tuổi 5+
/ Françoise Laurent ; Minh hoạ: Capuchine Mazille ; Hoàng Nhuỵ dịch
.- H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam , 2016
.- 34tr. : hình vẽ ; 28x21cm .- (Khoa học chẳng khó)
Tên sách tiếng Pháp: Bon appétit les animaux! Tóm tắt: Giới thiệu các loài động vật ăn cỏ, ăn thịt, ăn côn trùng, ăn tạp... ISBN: 9786045366912 / 40.000đ
1. Động vật. 2. Khoa học thường thức. 3. [Sách thiếu nhi]
I. Laurent, Françoise. II. Hoàng Nhuỵ. III. Mazille, Capuchine.
590 HN.CN 2016
|
ĐKCB:
TN.00567
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TN.00568
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TN.00569
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
16.
MINEMURA RYOKO Phép ứng xử dành cho trẻ em
. T.5
: Phép ứng xử trong lễ hội, sự kiện mỗi năm / Lời, tranh: Minemura Ryoko ; Người dịch: Nguyễn Thu Hương
.- Hà Nội : Khoa học Xã hội , 2016
.- 31tr. : minh họa ; 27cm .- (Kỹ năng sống cho trẻ từ Nhật Bản)
Tóm tắt: Đề cập đến các phép ứng xử trong lễ hội, sự kiện mỗi năm hướng dẫn các em có những cư xử đúng mực trong những sự kiện liên quan đến bản thân. ISBN: 9786049447129 / 54.000đ
1. Dạy trẻ em. 2. Kĩ năng sống. 3. Ứng xử. 4. [Sách thiếu nhi]
I. Nguyễn Thu Hương.
649.6 MR.P5 2016
|
ĐKCB:
TN.00530
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00529
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00528
(Sẵn sàng)
|
| |
17.
MINEMURA RYOKO Phép ứng xử dành cho trẻ em
. T.4
: Phép ứng xử khi giao tiếp / Lời, tranh: Minemura Ryoko ; Người dịch: Lê Thị Lan Hương
.- Hà Nội : Khoa học Xã hội , 2016
.- 31tr. : minh họa ; 27cm .- (Kỹ năng sống cho trẻ từ Nhật Bản)
Tóm tắt: Đề cập đến các phép ứng xử của trẻ với mọi người trong sinh hoạt hàng ngày ở nơi sinh sống. Để trẻ thân thiện với mọi người, giao tiếp tốt, cả trẻ và chúng ta cùng từng bước hiểu những điều cần chú ý sẽ khiến mối quan hệ bạn bè, quan hệ với những người lớn xung quanh thuận lợi hơn. ISBN: 9786049447112 / 54.000đ
1. Dạy trẻ em. 2. Giao tiếp. 3. Kĩ năng sống. 4. Ứng xử. 5. [Sách thiếu nhi]
I. Lê Thị Lan Hương.
649.6 MR.P4 2016
|
ĐKCB:
TN.00532
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00531
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
18.
MINEMURA RYOKO Phép ứng xử dành cho trẻ em
. T.3
: Phép ứng xử khi ra ngoài / Lời, tranh: Minemura Ryoko ; Người dịch: Nguyễn Đỗ An Nhiên
.- Hà Nội : Khoa học Xã hội , 2016
.- 31tr. : minh họa ; 27cm .- (Kỹ năng sống cho trẻ từ Nhật Bản)
Tóm tắt: Đề cập đến các phép ứng xử bắt buộc phải thực hiện khi ra ngoài để tránh làm phiền cho người khác hoặc gặp tai nạn. Khi ra ngoài đường, nếu không cẩn thận thì sẽ gặp nhiều nguy hiểm. Ứng xử dúng đắn khi đi tàu điện, xe buýt hay đi xe đạp, đi thư viện...sẽ góp phần giúp chúng ta được an toàn trong thời gian ra ngoài. ISBN: 9786049447105 / 54.000đ
1. Dạy trẻ em. 2. Kĩ năng sống. 3. Ứng xử. 4. [Sách thiếu nhi]
I. Nguyễn Đỗ An Nhiên.
649.6 MR.P3 2016
|
ĐKCB:
TN.00534
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TN.00533
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|
20.
MINEMURA RYOKO Phép ứng xử dành cho trẻ em
. T.1
: Phép ứng xử thường ngày / Lời, tranh: Minemura Ryoko ; Người dịch: Nguyễn Thu Hương
.- Hà Nội : Khoa học Xã hội , 2016
.- 31tr. : minh họa ; 27cm .- (Kỹ năng sống cho trẻ từ Nhật Bản)
Tóm tắt: Đề cập đến những phép tắc cơ bản trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn các em phải làm gì khi trông nhà một mình, khi chơi game, khi giúp đỡ người khác... ISBN: 9786049447082 / 54.000đ
1. Dạy trẻ em. 2. Kĩ năng sống. 3. Ứng xử. 4. [Sách thiếu nhi]
I. Nguyễn Thu Hương.
649.6 MR.P1 2016
|
ĐKCB:
TN.00540
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00539
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00538
(Sẵn sàng)
|
| |